| Thông số kỹ thuật | PE-910 |
|---|---|
| Máy đùn chính | 130 |
| Đường kính ống (mm) | 1160mm |
| Công suất (kg/h) | 600kg/giờ |
| chi tiết đóng gói | Theo tình hình thực tế |
| DN | ID200-600mm, ID600-1200mm |
|---|---|
| HS Code | 8477209000 |
| Computerized | Computerized |
| Transport Package | Standard Export Packing |
| Screw No. | Single-screw |
| DN | ID200-600mm, ID600-1200mm |
|---|---|
| Mã Hs | 8477209000 |
| Gói vận chuyển | Bao bì xuất khẩu tiêu chuẩn |
| Screw No. | Single-screw |
| Computerized | Computerized |
| Automation | Automatic |
|---|---|
| Screw No. | Single-screw |
| Dn | ID200-600mm, ID600-1200mm |
| Transport Package | Standard Export Packing |
| vi tính hóa | vi tính hóa |
| Lớp phủ | Lớp phủ bột, lớp phủ ép |
|---|---|
| phương thức hoạt động | Tự động |
| Gói vận chuyển | Gói tiêu chuẩn xuất khẩu |
| Trọng lượng tổng gói | 3000.000kg |
| Phương pháp sưởi | nhiệt cảm ứng |
| Loại sản phẩm | Máy ép đùn |
|---|---|
| Màu sản phẩm | Màu đen |
| hệ thống trung chuyển | Máy hút chân không |
| Gói vận chuyển | Gói tiêu chuẩn |
| Đinh ốc | Vít đơn |
| Packaging Details | Standard packaging |
|---|---|
| Delivery Time | 60-90 days |
| Payment Terms | T/T,D/A,L/C |
| Supply Ability | 30 sets a year |
| Place of Origin | China |
| Dịch vụ sau bán hàng | Cài đặt ở nước ngoài, hỗ trợ kỹ thuật miễn phí |
|---|---|
| Phương pháp cắt | Cắt máy bay |
| Loại truyền | Cứng nhắc |
| Máy tính hóa | Máy tính hóa |
| tùy chỉnh | tùy chỉnh |
| độ dày lớp phủ | 1,8-2,7mm |
|---|---|
| Hệ thống điều khiển | Điều khiển PLC |
| Góc uốnGóc uốn | 15-90 độ |
| Loại lớp phủ | 3LPE (Polyethylene ba lớp) |
| Độ dày lớp PE | 2,5-3,7mm |
| Surface Treatment | Shot Blasting |
|---|---|
| Coating Material | Polyethylene, Adhesive, Epoxy Powder |
| Coating Type | 3LPE (3-Layer Polyethylene) |
| Heating Method | Electric Heating |
| Operating Mode | Automatic |