| Ứng dụng | Đóng cửa đường ống |
|---|---|
| Gói vận chuyển | Gói tiêu chuẩn |
| Mã HS | 3921909090 |
| Sự liên quan | Hàn |
| Tùy chỉnh | Tùy chỉnh |
| Ứng dụng | Đóng cửa đường ống |
|---|---|
| Gói vận chuyển | Gói tiêu chuẩn |
| Mã HS | 3921909090 |
| Sự liên quan | Hàn |
| Tùy chỉnh | Tùy chỉnh |
| Ứng dụng | Đóng cửa đường ống |
|---|---|
| Gói vận chuyển | Gói tiêu chuẩn |
| Mã HS | 3921909090 |
| Sự liên quan | Hàn |
| Tùy chỉnh | Tùy chỉnh |
| for Pipe Range | 200-3000mm |
|---|---|
| Material | hdpe |
| Application | Pipeline Joint Closure |
| Application Area | HDPE Hollow Wall Spiral Pipes |
| chi tiết đóng gói | Phim nhựa và vỏ gỗ |
| Material | HDPE |
|---|---|
| Application | Pipeline Joint Closure |
| Connection | Welding |
| chi tiết đóng gói | Phim nhựa và vỏ gỗ |
| Thời gian giao hàng | 60 ngày |
| Application Area | Directly buried metal reinforced corrugated pipes |
|---|---|
| Connection | Welding |
| Material | HDPE |
| chi tiết đóng gói | Phim nhựa và vỏ gỗ |
| Thời gian giao hàng | 60 ngày |
| Material | Plastic |
|---|---|
| Application | Pipeline Joint Closure |
| Connection | Welding |
| Application Area | Directly Buried Pre-Insulated Pipe |
| chi tiết đóng gói | Phim nhựa và vỏ gỗ |
| Thickness | 2-16mm |
|---|---|
| Connection | Welding |
| Application | Pipeline Joint Closure |
| chi tiết đóng gói | Bao bì tiêu chuẩn |
| Thời gian giao hàng | 60 ngày |
| Material | HDPE |
|---|---|
| Application | Pipeline Joint Closure |
| Application Area | Directly Buried Pre-Insulated Pipe |
| chi tiết đóng gói | Phim nhựa và vỏ gỗ |
| Thời gian giao hàng | 60 ngày |
| Connection | Welding |
|---|---|
| Material | HDPE |
| Tensile Yield Strength | 19 |
| Application | Pipeline Joint Closure |
| chi tiết đóng gói | Phim nhựa và vỏ gỗ |