Sức chống cắt | ≥100 N/cm |
---|---|
Mật độ riêng | 0,935 vòng/cm3 |
độ bền kéo | 35MPa |
Độ giãn dài khi đứt | 360% |
Thời gian giao hàng | 10 ngày làm việc |
Sức chống cắt | ≥115 N/cm |
---|---|
Mật độ riêng | 0,935 vòng/cm3 |
độ bền kéo | 35 Mpa |
tỷ lệ lấy nước | >150N/cm2 |
chi tiết đóng gói | Bao bì |
Heat Resistance | Normal Temperature |
---|---|
Vật liệu cơ bản | Thể dục |
Application | Pipeline Field Joint Protection |
Trademark | Huashida |
Transport Package | Standard Package |
Mã Hs | 3920999090 |
---|---|
Ứng dụng | Kết nối và hàn pipline nhựa |
Vật liệu | Nhựa |
Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |
Packaging Details | Standard Package |