Sức chống cắt | ≥100 N/cm |
---|---|
Mật độ riêng | 0,935 vòng/cm3 |
độ bền kéo | 35MPa |
Độ giãn dài khi đứt | 360% |
Thời gian giao hàng | 10 ngày làm việc |
Ứng dụng | Đóng cửa đường ống |
---|---|
độ dày sản phẩm | 0,2-3MM |
Bảo hành | 24 tháng |
Tùy chỉnh | Tùy chỉnh |
Chiều rộng sản phẩm | 800-3000mm |
Pipe Diameter Range | Φ219-Φ1420mm |
---|---|
Chiều dài ống | 1-3m |
Chế độ hoạt động | tự động/thủ công |
Coating Type | 3LPE (Three Layer Polyethylene) |
Packaging Details | According To Customer's Requirement |